Có 2 kết quả:
无维度 wú wéi dù ㄨˊ ㄨㄟˊ ㄉㄨˋ • 無維度 wú wéi dù ㄨˊ ㄨㄟˊ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dimensionless (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dimensionless (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0